Máy in hóa đơn Xprinter S200 là một trong những lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa đang tìm kiếm một giải pháp in hóa đơn hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Với thiết kế nhỏ gọn, tính năng đa dạng và giá cả phải chăng, Xprinter S200 đang trở thành một trong những sản phẩm được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay.
Máy in hóa đơn Xprinter S200 có thể in với tốc độ nhanh lên đến 200mm/s, cho phép in hóa đơn và các tài liệu khác với chất lượng cao và độ phân giải lên đến 203dpi. Ngoài ra, máy còn được trang bị các tính năng tiện ích như cổng kết nối USB, RS232, Ethernet và cả Bluetooth, giúp người dùng dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.
Đặc biệt, Xprinter S200 còn hỗ trợ nhiều loại giấy khác nhau như giấy in nhiệt, giấy in thường và giấy in nhãn. Ngoài ra, máy còn được tích hợp thêm ngăn kéo đựng tiền, giúp cho việc thanh toán trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Với thiết kế nhỏ gọn, tính năng đa dạng và khả năng tương thích với nhiều loại giấy in khác nhau, máy in hóa đơn Xprinter S200 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa đang tìm kiếm một giải pháp in hóa đơn hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Media width | 79.5±0.5mm / φ 80 mm | |
Print width | 72mm | |
Column capacity | 576 dots/line or 512 dots/line | |
Printing speed | 230mm/s | |
Interface | USB / USB+Serial(Optional: USB+Bluetooth/USB+Wifi) | Lan(Optional:USB+Lan) |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC437(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
1D Barcode | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
2D Barcode | /// | QR CODE |
Input buffer | 64 Kbytes | 256 Kbytes |
NV Flash | 256 Kbytes | |
Power | ||
Power adaptor | Input: AC 100/240V, 50~60Hz | |
Printer input | DC 24V/2.5A | |
Cash drawer | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 0.78 KG | |
Dimensions | 166×126.5×128mm (D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Work environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~90%) | |
Reliability | ||
Auto cutter | Partial | |
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 150 KM | |
Software | ||
Emulation | ESC / POS | |
Driver | Windows / Linux / Mac OS / Android |
Reviews
There are no reviews yet.